Nồi hấp tiệt trùng là một thiết bị được thiết kế để sử dụng phương pháp hấp nước để tiệt trùng các vật dụng y tế, dụng cụ y tế, hoặc các vật dụng khác. Quá trình hấp nước thường sử dụng áp suất cao và nhiệt độ để tiêu diệt hoặc loại bỏ vi khuẩn, virus, nấm, và các tác nhân gây bệnh khác.
Nguyên tắc hoạt động của nồi thường bao gồm các bước sau:
- Vật liệu cần được đặt vào trong nồi hấp, thường là trong các khay hoặc túi đặc biệt thiết kế để chịu được điều kiện hấp.
- Nước trong nồi được đun sôi để tạo ra hơi nước và áp suất. Nhiệt độ và áp suất này được duy trì trong khoảng thời gian nhất định để đảm bảo tiệt trùng hiệu quả.
- Hơi nước và áp suất cao sẽ xâm nhập vào vật liệu, làm tăng nhiệt độ và áp suất bên trong để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật.
- Quá trình này được duy trì trong khoảng thời gian đủ để đảm bảo tiệt trùng toàn bộ vật liệu.
- Sau khi quá trình tiệt trùng hoàn tất, nước và nhiệt độ được giảm để làm mát vật liệu và cho phép an toàn mở nắp nồi.
Nồi hấp tiệt trùng thường được sử dụng trong các cơ sở y tế, phòng thí nghiệm, và ngành công nghiệp thực phẩm để đảm bảo an toàn vệ sinh và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.
Nồi hấp tiệt trùng có một số đặc điểm quan trọng nhằm đảm bảo quá trình tiệt trùng diễn ra hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số đặc điểm phổ biến của nồi hấp tiệt trùng:
Vật liệu chịu nhiệt độ cao: Nồi hấp thường được làm từ vật liệu chịu nhiệt độ cao như thép không gỉ hoặc các loại hợp kim chịu nhiệt. Điều này đảm bảo nồi có thể chịu được áp suất và nhiệt độ cao được tạo ra trong quá trình hấp nước.
Hệ thống an toàn: Nồi thường được trang bị các hệ thống an toàn như van an toàn để giảm áp, cảm biến nhiệt độ để kiểm soát quá trình tiệt trùng và ngăn chặn tình trạng quá nhiệt, cũng như các hệ thống khác để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Khay hoặc túi tiệt trùng: Vật liệu cần tiệt trùng thường được đặt trong các khay hoặc túi chịu nhiệt độ cao và áp suất. Điều này giúp đảm bảo vật liệu được tiệt trùng đều và hiệu quả.
Bộ điều khiển: Nồi hấp thường đi kèm với bộ điều khiển hoặc bảng điều khiển, giúp người sử dụng theo dõi và kiểm soát quá trình tiệt trùng. Bảng điều khiển này thường có các nút, màn hình hiển thị, và các thiết bị điều khiển khác.
Khả năng kết nối mạng: Một số nồi hấp tiệt trùng hiện đại có khả năng kết nối mạng, cho phép ghi log quá trình tiệt trùng, theo dõi hiệu suất, và đôi khi thậm chí có thể được điều khiển từ xa.
Dung tích: Nồi có nhiều dung tích khác nhau để phục vụ các ứng dụng và nhu cầu sử dụng khác nhau, từ các nồi nhỏ dành cho phòng thí nghiệm đến các nồi lớn phục vụ trong các bệnh viện hay ngành công nghiệp.
Những đặc điểm trên giúp đảm bảo rằng nồi hấp tiệt trùng có thể thực hiện quá trình tiệt trùng một cách hiệu quả và an toàn.
Nồi hấp tiệt trùng mang lại nhiều ưu điểm đặc biệt quan trọng, đặc biệt là trong các lĩnh vực y tế, nghiên cứu khoa học và công nghiệp thực phẩm. Dưới đây là một số ưu điểm chính của nồi hấp tiệt trùng:
Tiêu diệt hiệu quả vi khuẩn và vi sinh vật: Quá trình hấp nước tạo ra áp suất và nhiệt độ cao, giúp tiêu diệt hiệu quả các vi khuẩn, virus, nấm và vi sinh vật khác. Điều này đảm bảo sự tiệt trùng toàn diện của vật liệu bên trong nồi.
An toàn và độ tin cậy cao: Nồi hấp thường được trang bị các hệ thống an toàn như van an toàn, cảm biến nhiệt độ và các tính năng khác để đảm bảo quá trình tiệt trùng diễn ra an toàn và hiệu quả.
Dễ sử dụng: Nồi hấp thường có bảng điều khiển hoặc bộ điều khiển dễ sử dụng, giúp người vận hành kiểm soát và điều chỉnh quá trình tiệt trùng một cách thuận tiện.
Tiết kiệm thời gian: So với một số phương pháp tiệt trùng khác, quá trình hấp nước thường diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình chuẩn bị và tiệt trùng vật liệu.
Hiệu suất lớn: Nồi hấp tiệt trùng có thể xử lý một lượng lớn vật liệu cùng một lúc, làm tăng hiệu suất và giảm thời gian cần thiết cho quá trình tiệt trùng.
Tiết kiệm năng lượng: Mặc dù có thể đòi hỏi nhiệt độ và áp suất cao, nhưng quá trình hấp nước thường được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, đặc biệt là so với một số phương pháp khác như sấy khô hay tiệt trùng bằng hóa chất.
Đa dạng kích thước và dung tích: Có nhiều kích thước và dung tích khác nhau của nồi hấp tiệt trùng để phù hợp với các ứng dụng và nhu cầu sử dụng khác nhau.
Chi phí tương đối thấp: So với một số phương pháp tiệt trùng phức tạp khác, nồi hấp tiệt trùng thường có chi phí đầu tư thấp và chi phí vận hành tương đối hợp lý.
Những ưu điểm trên giúp nồi hấp tiệt trùng trở thành một công cụ hiệu quả và phổ biến trong việc đảm bảo vệ sinh và an toàn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sau khi đưa sọt vào và đóng cửa để bắt đầu quá trình, nước sạch (khoảng 100 lít mỗi sọt) được đổ vào nồi hấp đạt tới mức độ nhất định (giữ thấp hơn các sọt), được kiểm soát bằng bộ điều khiển mực nước. Nước có thể được đun nóng trước lên tới nhiệt độ yêu cầu để ngăn nhiệt độ của sản phẩm bị giảm đột ngột vào lúc bắt đầu quá trình. |
Khi nước được bơm vào đạt mức yêu cầu, bơm tuần hoàn nước tự khởi động, trong khi đó van hơi nóng và van khí sẽ mở để làm nóng và tạo áp suất bên trong những sản phẩm đóng gói (không gây biến dạng). Nước phun tuần hoàn qua các đầu phun bố trí trong nồi sẽ hòa trộn không khí lạnh với hơi nước giúp phân bổ nhiệt độ đồng nhất trong nồi |
Khi nhiệt độ thanh trùng và áp suất đạt tới mức cài đặt, PLC sẽ kiểm soát các tham số liên tục cho đến khi kết thúc thanh trùng bằng cách điều khiển van khí, van hơi nước, van xả, van thoát nước, trong khi bơm nước vẫn tiếp tục chạy để bảo đảm nhiệt độ phân bổ đồng đều bên trong nồi |
Khi kết thúc thanh trùng, chu trình làm nguội tự động vận hành. Lúc này van hơi nóng đóng lại, sau đó van nước được mở ra để nước mát từ tháp giải nhiệt qua bộ trao đổi nhiệt dạng tấm, tiếp đó nhiệt từ nước khử trùng quay lại tháp giải nhiệt. Trong thời gian này, áp suất bên trong vẫn được duy trì liên tục một để giữ gói sản phẩm không bị biến dạng hoặc vỡ trong quá trình làm nguội. Nhiều bước làm nguội được thiết lập để làm nguội tốt ở giai đoạn đầu và làm nguội nhanh ở giai đoạn cuối. Bơm nước vẫn tiếp tục chạy toàn quá trình, bên cạnh đó, van thoát nước sẽ được mở nếu mực nước quá mức. |
Khi nhiệt độ hạ thấp và đạt đến giá trị được lập trình, bơm tuần hoàn nước tắt, lúc đó van xả, van thoát nước được mở hoàn toàn để giải phóng áp suất và nước bên trong. Khi áp suất được giải phóng hoàn toàn, hệ thống khóa cửa an toàn bị tắt cho phép cửa mở lấy khay sọt ra ngoài |
Model | |||||
KM-P95SS
(Nồi phòng thí nghiệm)
|
KM-214SS (1 cửa) hoặc KM-214SD (2 cửa) |
KM-414SS (1 cửa) hoặc KM-414SD (2 cửa) |
KM-614SS (1 cửa) hoặc KM-614SD (2 cửa) |
KM-418RS (1 cửa) | |
Loại nồi tiệt trùng | Tĩnh | Tĩnh | Tĩnh | Tĩnh | Xoay |
Công suất ( số sọt) | 1 | 2 | 4 | 6 | 4 |
Đường kính (m.) | 0.95 | 1.4 | 1.4 | 1.4 | 1.8 |
Chiều dài (m.) | 0.85 | 2 | 4 | 6 | 4 |
Điện năng tiêu thụ (kw) | 3 | 6.5 | 11 | 16 | 25 |
Tiêu thụ hơi nước mỗi chu kỳ (kg) | 100 | 215 | 420 | 620 | 520 |
Tiêu thụ nước mỗi chu kỳ (lít) | 650 | 4,550 | 10,000 | 13,500 | 11,000 |
Tiêu thụ không khí mỗi chu kỳ (m3) | 0.7 | 3 | 5 | 7 | 6 |
Áp suất khí nén yêu cầu (bar) | 5 | ||||
Áp suất hơi nóng yêu cầu (bar) | 6-8 | ||||
Áp suất nước cung cấp (bar) | 3-6 |